細小
いさら いささ さいしょう「TẾ TIỂU」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Nhỏ nhặt, chi tiết

細小 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細小
細小波 いさらなみ
sương mù
小細工 こざいく
tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh, sự khéo léo
小刀細工 こがたなざいく
nghệ thuật khắc (nghệ thuật) với một con dao
肺癌-小細胞 はいがん-しょうさいぼう
ung thư phổi tế bào nhỏ
細胞質小胞 さいぼうしつしょうほう
túi hình thành trong tế bào chất
細胞小器官 さいぼうしょうきかん
organelle
細胞微小環境 さいぼーびしょーかんきょー
môi trường vi mô tế bào
細胞内小器官 さいぼうないしょうきかん
hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào (nội bào quan); vi cơ quan