Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
小網 しょうもう
lesser omentum
小橋 こばし
cầu khỉ.
小網座 こあみざ
chòm sao võng cổ
小脳橋角部 しょーのーきょーかくぶ
góc tiểu não
網 あみ もう
chài
橋 きょう はし
cầu
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới