Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小線源治療
密封小線源治療 みっぷーしょーせんげんちりょー
liệu pháp phóng xạ (brachytherapy)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
陽子線治療 よーこせんちりょー
liệu pháp proton
放射線治療 ほうしゃせんちりょう
phép chữa bệnh bức xạ
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
線源 せんげん
nguồn bức xạ