Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小翼羽 しょうよくう
đôi cánh nhỏ
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
小心翼々 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ; rụt rè
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
翼 つばさ よく
lá
翼葉 よくよう
cánh lá
翼幅 よくふく よくはば
sải cánh
翼長 よくちょう
chiều dài cánh