小脳性運動失調症
しょうのうせいうんどうしっちょう
Thất điều tiểu não (cerebellar ataxia)
Mất điều hoà tiếu não
小脳性運動失調症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小脳性運動失調症
運動失調症-小脳性 うんどうしっちょうしょう-しょうのうせい
chứng bệnh mất điều hòa vận động
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
運動失調症 うんどうしっちょうしょう
chứng vận động khó khăn mô tơ
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
Friedreich運動失調症 Friedreichうんどうしっちょうしょう
bệnh mất điều hòa Friedreich ( thất điều)
脊髄小脳失調症 せきずいしょうのうしっちょうしょう
mất điều hoà vận động tủy sống - tiểu não