運動失調症
うんどうしっちょうしょう
Thất điều
Mất điều hòa
☆ Danh từ
Chứng vận động khó khăn mô tơ

運動失調症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動失調症
Friedreich運動失調症 Friedreichうんどうしっちょうしょう
bệnh mất điều hòa Friedreich ( thất điều)
運動失調症-小脳性 うんどうしっちょうしょう-しょうのうせい
chứng bệnh mất điều hòa vận động
小脳性運動失調症 しょうのうせいうんどうしっちょう
thất điều tiểu não (cerebellar ataxia)
運動失調症-毛細血管拡張性 うんどうしっちょうしょう-もうさいけっかんかくちょうせい
chứng mất điều hòa giãn mao mạch
毛細血管拡張性運動失調症 もうさいけっかんかくちょうせいうんどうしっちょうしょう
chứng thất điều - giãn mạch (ataxia-telangiectasia)
血管拡張性運動失調症変異タンパク質 けっかんかくちょーせーうんどーしっちょーしょーへんいタンパクしつ
protein đột biến-telangiectasia- đột biến
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip