Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小荷物 こにもつ
gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng
荷扱い にあつかい
vận chuyển hàng hoá (bằng tàu biển, máy bay, xe lửa.v.v.)
物扱い ものあつかい
Đối xử như đồ vật
小口扱い こぐちあつかい
sự gửi lot nhỏ
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
荷物 にもつ
hành lý.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.