物扱い
ものあつかい「VẬT TRÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đối xử như đồ vật

Bảng chia động từ của 物扱い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 物扱いする/ものあつかいする |
Quá khứ (た) | 物扱いした |
Phủ định (未然) | 物扱いしない |
Lịch sự (丁寧) | 物扱いします |
te (て) | 物扱いして |
Khả năng (可能) | 物扱いできる |
Thụ động (受身) | 物扱いされる |
Sai khiến (使役) | 物扱いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 物扱いすられる |
Điều kiện (条件) | 物扱いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 物扱いしろ |
Ý chí (意向) | 物扱いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 物扱いするな |
物扱い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物扱い
小荷物扱い こにもつあつかい
phân chia sự gửi
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
扱い あつかい
cách đối xử, cách cư xử, cách thao tác
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).