荷扱い
にあつかい「HÀ TRÁP」
☆ Danh từ
Vận chuyển hàng hoá (bằng tàu biển, máy bay, xe lửa.v.v.)

荷扱い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荷扱い
小荷物扱い こにもつあつかい
phân chia sự gửi
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
扱い あつかい
cách đối xử, cách cư xử, cách thao tác
宅扱い たくあつかい
sự giao hàng ở nhà
物扱い ものあつかい
Đối xử như đồ vật
取扱い とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
客扱い きゃくあつかい
lòng mến khách; sự hiếu khách; mến khách; hiếu khách