Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小菊
こぎく
hoa cúc nhỏ
小菊頭蝙蝠 こきくがしらこうもり コキクガシラコウモリ
little Japanese horseshoe bat (Rhinolophus cornutus), Japanese lesser horseshoe bat
菊 きく
cúc
菊ワッシャ きくワッシャ
Long đền, ron hình hoa cúc dùng cố định ốc sau khi vặn
菊膾 きくなます
hoa cúc trộn giấm
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc
枯菊 かれぎく
hoa cúc khô
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa
中菊 ちゅうぎく
hoa cúc
「TIỂU CÚC」
Đăng nhập để xem giải thích