Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小葉
小葉擬宝珠 こばぎぼうし コバギボウシ
Hosta sieboldii (species of plantain lily)
小葉団扇楓 こはうちわかえで コハウチワカエデ
Siebold maple, acer sieboldianum
葉 は よう
lá cây.
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
葉鰧 はおこぜ ハオコゼ
loài ong bắp cày
葉胃 ようい
ngăn thứ ba của dạ dày ở động vật nhai lại
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
(1) chấm dứt bỏ đi; đỉnh bỏ đi; lần cuối bỏ đi