Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小西行長
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.