小規模金融機関
しょうきぼきんゆうきかん
☆ Danh từ
Secondary bank

小規模金融機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小規模金融機関
小規模金融 しょうきぼきんゆう
tài chính vi mô
金融機関 きんゆうきかん
cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng
小規模 しょうきぼ
quy mô nhỏ, tiểu quy mô
小規模ビジネス しょうきぼビジネス
doanh nghiệp nhỏ
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
登録金融機関 とーろくきんゆーきかん
tổ chức tài chính đã đăng ký
金融機関離れ きんゆうきかんばなれ
tránh xa các tổ chức tài chính ngân hàng, tìm kiếm các nguồn tiền phi ngân hàng
金融関係 きんゆうかんけい
liên quan đến tài chính