Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
推理小説 すいりしょうせつ
tiểu thuyết trinh thám.
心理小説 しんりしょうせつ
tiểu thuyết tâm lý
推理 すいり
suy luận; lập luận
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
推理力 すいりりょく
khả năng suy luận
推理式 すいりしき
syllogism
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic