Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
小動物 しょうどうぶつ
con thú nhỏ
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.