Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小谷城の戦い
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
小戦 しょうせん
sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng
攻城戦 こうじょうせん
Công thành chiến, bao vây công phá
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện