Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小谷正雄
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
小正月 こしょうがつ
khoảng rằm tháng giêng (khoảng thời gian từ 14 đến 16 tháng giêng âm lịch)
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
谷 たに
khe
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác