Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
之 これ
Đây; này.
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
谷 たに
khe
水澄 みすみ
sự xoay vần nhô ra
清澄 せいちょう
sự thanh trừng; sự lọc
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng