小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
加之 しかのみならず
không những...mà còn
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng
清澄 せいちょう
sự thanh trừng; sự lọc
澄む すむ
trong sạch, sáng, trong trẻo