Các từ liên quan tới 小野健一 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
小声 こごえ
giọng nhỏ và thấp, giọng thì thầm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
一声 いっせい ひとこえ
tiếng nói, giọng nói; tiếng thét
小野 おの
plain, field
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ