Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小野塚喜平次
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野次 やじ
sự chế giễu, sự nhạo báng
喜知次 きちじ キチジ
broadbanded thornyhead (Sebastolobus macrochir), broadfin thornyhead, kichiji rockfish
平野 へいや
đồng bằng
小四喜 シャオスーシー しょうスーシー
winning hand consisting of three kongs or pungs of winds and a pair of the fourth wind
小野 おの
plain, field
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons