Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小野寺昭
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
小野 おの
plain, field
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
寺小屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên