Các từ liên quan tới 小野小町 (アイドルグループ)
小野 おの
plain, field
小町 こまち
người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
小 お こ しょう ぐゎー
nhỏ, mục nhỏ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
小者小者 こもの
người hầu; đầy tớ
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
樺黄小町蜘蛛 かばきこまちぐも カバキコマチグモ
Cheiracanthium japonicum (một loài nhện trong họ Miturgidae)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.