Các từ liên quan tới 小野川 (年寄名跡)
年寄名跡 としよりみょうせき としよりめいせき
tên của những người cao tuổi được liệt kê trong danh sách những tên người cao tuổi của hiệp hội sumo nhật bản
名跡 めいせき みょうせき
họ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
年寄 としより
người già; người có tuổi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)