Các từ liên quan tới 小野沢裕子のいきいきワイド
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野沢菜 のざわな ノザワナ
Tên một loại rau họ dưa, thường dùng làm dưa muối
rộng; rộng lớn; rộng mở
小野 おの
plain, field
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
very fresh (e.g. food)
chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), mạnh mẽ, đầy sức sống, sống động, sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh
cọt kẹt; cót két.