Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小野金次郎
野郎 やろう
kẻ bất lương.
野次 やじ
sự chế giễu, sự nhạo báng
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
小野 おの
plain, field
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)
野次る やじる ヤジる
Nhạo báng, chế giễu hành động, lời nói của người khác...