銭入れ
ぜにいれ せんいれ「TIỀN NHẬP」
☆ Danh từ
Trồng trọt; ví tiền

銭入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銭入れ
小銭入れ こぜにいれ
thay đổi ví tiền
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.