Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小関しおり
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
お寝小 おねしょ おねしょう
chứng đái dầm
大小関係 だいしょーかんけー
mối quan hệ độ lớn
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
お小言 おこごと
sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa
thẻ đánh dấu trang sách