Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小関桃
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
桃 もも モモ
đào
大小関係 だいしょーかんけー
mối quan hệ độ lớn
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
桃缶 ももかん
đào đóng lon
濃桃 のうとう
màu hồng đậm