Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小雨坊
小雨 こさめ しょうう こあめ
lấm tấm
小坊主 こぼうず
(tôn giáo) người sẽ trở thành tu sĩ nhưng chưa làm lễ tuyên thệ sau cùng; người mới tu; người trẻ tuổi (chưa kinh nghiệm)
小糠雨 こぬかあめ
mưa nhỏ.
小長元坊 こちょうげんぼう コチョウゲンボウ
merlin (Falco columbarius), pigeon hawk
小雨決行 しょううけっこう
vẫn tiếp tục nếu mưa nhỏ ( thường thấy trong bản thông báo...)
小夜時雨 さよしぐれ
light shower on a night in late autumn and early winter
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
晴一時小雨 はれいちじこさめ
rõ ràng, với ngắn gọn ánh sáng mưa