Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
小橋 こばし
cầu khỉ.
小脳橋角部 しょーのーきょーかくぶ
góc tiểu não
須髯 しゅぜん
râu
須義 すぎ スギ
cá bớp
畝須 うねす
ridged whale meat used to make whale "bacon"
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite