Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
小高い こだかい
yếu ớt nâng lên
高まる たかまる
bốc lên
高手小手 たかてこて
giáp giới những bàn tay và những cánh tay
小高い丘 こだかいおか
ngọn đồi nhỏ
小さ ちいさ
nhỏ; nhỏ bé; nhỏ xíu