Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小鷹狩元凱
小鷹狩 こたかがり
falconry (using small hawks or falcons)
鷹狩り たかがり たかかり
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng
大鷹狩 おおたかがり
falconry (using a northern goshawk)
小鷹 こたか
small hawk or falcon (used for hunting)
凱 がい
Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn; khúc ca khải hoàn
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
小三元 しょうさんげん
winning hand that contains two pungs or kongs of dragons and a pair of the third dragon
狩り小屋 かりごや
nhà của những người đi săn.