Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小鹿みき
小鹿 こじか
con hươu con, con nai con
小馬鹿 こばか
thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
鹿の子編み かのこあみ
khâu rêu, khâu granny
小止み こやみ おやみ
lull (e.g. in the rain), break
小包み こづつみ
gói bọc; bưu kiện.
小刻み こきざみ
sự chạm khắc từng chút
小動き こうごき
minor fluctuations (e.g. in a market), small movements