小鹿 こじか
con hươu con, con nai con
小馬鹿 こばか
thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
小刻み こきざみ
sự chạm khắc từng chút
鹿の子編み かのこあみ
khâu rêu, khâu granny
小止み こやみ おやみ
lull (e.g. in the rain), break
小包み こづつみ
gói bọc; bưu kiện.