Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小鹿 こじか
con hươu con, con nai con
小馬鹿 こばか
thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
有田焼き ありたやき
vật chế tạo arita (đồ sứ)