Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小麦胚芽 こむぎはいが
mầm lúa mì
胚芽油 はいがゆ
Dầu mầm ( chiết xuất từ hạt mầm: mầm gạo, lúa mạch...)
胚芽 はいが
chồi nụ; phôi thai; phôi mầm
麦芽 ばくが
mạch nha
胚芽米 はいがまい
gạo được làm sạch và giữ lại phần mầm
カラメル麦芽 カラメルばくが
caramel mạch nha
麦芽糖 ばくがとう
đường mạch nha mal-tôt; gây mạch nha đường
小麦 こむぎ
lúa mì.