Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胚芽 はいが
chồi nụ; phôi thai; phôi mầm
胚芽油 はいがゆ
Dầu mầm ( chiết xuất từ hạt mầm: mầm gạo, lúa mạch...)
小麦胚芽 こむぎはいが
mầm lúa mì
発芽米 はつがまい
gạo nảy mầm
小麦胚芽油 こむぎはいがゆ
dầu mầm lúa mì
発芽玄米 はつがげんまい
gạo lứt nảy mầm
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.