Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少ない すくない
ít; hiếm
少なくなる すくなくなる
ít đi.
少なくも すくなくも
ít nhất
少少足りない しょうしょうたりない
có phần thiếu; yếu có phần trong cái đầu
数少ない かずすくない
số ít
少なくとも すくなくとも
tối thiểu là; ít nhất thì; chí ít ra thì
少なめ すくなめ
ít hơn một chút, gần bằng
少なげ すくなげ しょうなげ
sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm