Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 少丘歯目
多丘歯目 たきゅうしもく
Multituberculata (extinct order of rodent-like mammals)
マス目 マス目
chỗ trống
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
重歯目 じゅうしもく
thỏ được xếp vào bộ Lagomorpha
貧歯目 まずしはめ
xenarthra (nhóm động vật có vú nhau thai tồn tại ngày nay ở châu mỹ và gồm thú ăn kiến, lười cây, và tatu)