Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯肉 しにく
lợi; nướu
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
マス目 マス目
chỗ trống
歯肉ポケット はにくポケット
túi cùng lợi răng
歯肉溝 しにくこう
nướu
裂肉歯 れつにくし
thuộc răng nhai thịt
歯肉炎 しにくえん し にくえん
viêm lợi