Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家出少女
いえでしょうじょ
cô gái chạy trốn
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
少食家 しょうしょくか
người ăn ít
出女 でおんな
unlicensed prostitute (Edo period)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
出家 しゅっけ すけ
xuất gia
「GIA XUẤT THIỂU NỮ」
Đăng nhập để xem giải thích