Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンプリート コンプリート
hoàn thành
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
パスコンプリート パス・コンプリート
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ
イラン革命 イランかくめい
Cách mạng Iran
革命派 かくめいは
nhà cách mạng