Các từ liên quan tới 少子化社会対策基本法
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
少子化対策 しょうしかたいさく
biện pháp đối phó với tỷ lệ sinh giảm
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
公害対策基本法 こうがいたいさくきほんほう
Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật).
災害対策基本法 さいがいたいさくきほんほう
luật cơ bản về phòng chống thiên tai
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.