Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高齢化 こうれいか
già hóa dân số (lão hóa)
少子化 しょうしか
giảm tỷ lệ sinh, giảm số lượng trẻ em
高齢化社会 こうれいかしゃかい
già hóa dân số
高齢 こうれい
tuổi cao
超高齢化社会 ちょうこうれいかしゃかい
xã hội lão hóa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
少子化対策 しょうしかたいさく
biện pháp đối phó với tỷ lệ sinh giảm
高年齢 こうねんれい
cao tuổi