高齢化社会
こうれいかしゃかい
☆ Danh từ
Già hóa dân số

高齢化社会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高齢化社会
超高齢化社会 ちょうこうれいかしゃかい
xã hội lão hóa
高齢社会 こう れいしゃかい
Những người trên 65 tuổi chiếm 14% dân số của quốc gia sẽ đk gọi là 高齢社会
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
高齢化 こうれいか
già hóa dân số (lão hóa)
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会化 しゃかいか
xã hội hoá.
少子高齢化 しょうしこうれいか
Tỷ lệ sinh giảm và sự già hoá dân số