Các từ liên quan tới 少年サンデー特別増刊R
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別少年院 とくべつしょうねんいん
trường giáo dưỡng
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
増刊 ぞうかん
phiên bản đặc biệt
年刊 ねんかん
sách xuất bản hàng năm
少年鑑別所 しょうねんかんべつしょ
nơi giam giữ tạm thời các tội phạm vị thành niên
増刊号 ぞうかんごう
vấn đề đặc biệt
年少 ねんしょう
thiếu niên