Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
ラケット
cái vợt
テニスラケット テニス・ラケット
vợt tennis
少年課 しょうねんか
bộ phận tuổi vị thành niên
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
少年の しょうねんの
trẻ.