Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受領 ずりょう ずろう じゅりょう
sự nhận (thư, tiền, v.v.)
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
受領システム じゅりょうシステム
hệ thống nhận
受領者 じゅりょうしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
受領書 じゅりょうしょ
giấy biên nhận.
受領証 じゅりょうしょう
phái