Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
少年の しょうねんの
trẻ.
年少の ねんしょうの
bé thơ
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt