Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特別少年院 とくべつしょうねんいん
trường giáo dưỡng
医療少年院 いりょうしょうねんいん
trại cải tạo y học
少年感化院 しょうねんかんかいん
trại cải tạo
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
少年課 しょうねんか
bộ phận tuổi vị thành niên