Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 少弐政資
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
少資本 しょうしほん
số vốn nhỏ
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
過少資本 かしょうしほん
vốn hóa mỏng, thiếu vốn
弐つ ふたつ
hai (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
弐心 にしん ふたごころ
Tính nhị nguyên; sự phản bội; trò hai mặt; sự hai lòng.
財政資本 ざいせいしほん
tư bản tài chính.
政策投資 せーさくとーし
đầu tư chính sách